TỔNG ĐÀI TAXI GIÁ RẺ 0797 917 878
Trực tổng đài 24/24 hoặc chát trực tuyến
ZALO : 0797 917 878
0797 917 878
Trực tổng đài 24/24 hoặc chát trực tuyến
ZALO : 0797 917 878
0797 917 878
Chào mừng Bạn đến với hãng Taxi Giá Rẻ Bình Dương Taxi giá rẻ Bình Dương, đang, luôn tự hào là thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực vận tải taxi với dịch vụ sang trọng, đẳng cấp, đồng nhất về cả mức giá và chất lượng dịch vụ.
Với cơ sở vật chất hiện đại được đầu tư đồng bộ về thiết bị và công nghệ.
Với đội ngũ chuyên nghiệp, có trình độ, kỹ năng nghiệp vụ cao và được đào tạo bài bản.
Với chất lượng dịch vụ uy tín từ khâu điều hành tới vận chuyển, chăm sóc khách hàng.
Với sứ mệnh mạng tới dịch vụ taxi sang trọng đẳng cấp hàng đầu, đáp ứng sự thuận tiện, nhanh chóng cho mọi khách hàng, phục vụ chuyên nghiệp bằng phong cách văn minh, lịch sự.
Dù ở vị trí nào, mọi thành viên của Taxi Giá Rẻ Bình Dương đều là những vị đại sứ thương hiệu vô cùng quan trọng. Tất cả sẽ không ngừng cùng nhau nỗ lực, phấn đấu hết mình để thực hiện cam kết của một thương hiệu hàng đầu.Ngoài ra hãng TAXI BÌNH DƯƠNG muốn mở rộng thêm mạng lưới phục vụ Qúy khách hàng trên địa bàn Tỉnh BÌNH DƯƠNG. Bạn là người đang có xe nhưng không biết gia nhập hãng Taxi nào có lượng khách nhiều hơn hãy liên hệ 0797 917 878 gia nhập đội xe để chạy dịch vụ.
Qúy khách hàng tại Bình Dương Gọi ngay 0797 917 878 Uy tín chuyên nghiệp phục vụ 24/ 24 mọi nẻo đường. Taxi Bình Dương luôn luôn phục vụ Qúy khách hàng đi Taxi Sân Bay Tân Sơn Nhất giá rẻ Uy Tín.
Với cơ sở vật chất hiện đại được đầu tư đồng bộ về thiết bị và công nghệ.
Với đội ngũ chuyên nghiệp, có trình độ, kỹ năng nghiệp vụ cao và được đào tạo bài bản.
Với chất lượng dịch vụ uy tín từ khâu điều hành tới vận chuyển, chăm sóc khách hàng.
Với sứ mệnh mạng tới dịch vụ taxi sang trọng đẳng cấp hàng đầu, đáp ứng sự thuận tiện, nhanh chóng cho mọi khách hàng, phục vụ chuyên nghiệp bằng phong cách văn minh, lịch sự.
Dù ở vị trí nào, mọi thành viên của Taxi Giá Rẻ Bình Dương đều là những vị đại sứ thương hiệu vô cùng quan trọng. Tất cả sẽ không ngừng cùng nhau nỗ lực, phấn đấu hết mình để thực hiện cam kết của một thương hiệu hàng đầu.Ngoài ra hãng TAXI BÌNH DƯƠNG muốn mở rộng thêm mạng lưới phục vụ Qúy khách hàng trên địa bàn Tỉnh BÌNH DƯƠNG. Bạn là người đang có xe nhưng không biết gia nhập hãng Taxi nào có lượng khách nhiều hơn hãy liên hệ 0797 917 878 gia nhập đội xe để chạy dịch vụ.
Qúy khách hàng tại Bình Dương Gọi ngay 0797 917 878 Uy tín chuyên nghiệp phục vụ 24/ 24 mọi nẻo đường. Taxi Bình Dương luôn luôn phục vụ Qúy khách hàng đi Taxi Sân Bay Tân Sơn Nhất giá rẻ Uy Tín.
TAXI GIÁ RẺ BÌNH DƯƠNG
0797 917 878
Địa chỉ: Thủ Dầu Một, Bình DươngQUÝ KHÁCH ĐI SÂN BAY – HOẶC ĐI DU LỊCH CÓ THỂ THAM KHẢO BẢNG GIÁ
TT | ĐIỂM ĐI | ĐIỂM ĐẾN | MỘT CHIỀU | KHỨ HỒI | GHI CHÚ |
01 | Huyện Phú giáo | Tân Sơn Nhất | 800.000 vnđ | 1.000.000 vnđ | ### |
2 | Xã Phước Hòa | Tân Sơn Nhất | 700.000 vnđ | 800.000vnđ | |
3 | Xã Phước Sang | Tân Sơn Nhất | 900.000 vnđ | 1.100.000 vnđ | |
4 | Xã Tân Long | Tân Sơn Nhất | 750.000 vnđ | 950.000 vnđ | |
5 | Xã An Linh | Tân Sơn Nhất | 800.000 vnđ | 1.000.000 vnđ | |
Huyện Bàu Bàng | Tân Sơn Nhất | 600.000 vnđ | 800.000 vnđ | ###### | |
1 | Xã Lai Uyên | Tân Sơn Nhất | 730.000 vnđ | 930.000 vnđ | |
2 | Xã Trừ Văn Thố | Tân Sơn Nhất | 750.000 vnđ | 950.000 vnđ | |
3 | Xã Tân Hưng | Tân Sơn Nhất | 650.000 vnđ | 850.000 vnđ | |
4 | Xã Hưng Hòa | Tân Sơn Nhất | 680.000 vnđ | 880.000 vnđ | |
5 | Xã Long Nguyên | Tân Sơn Nhất | 580.000 vnđ | 780.000 vnđ | |
6 | Xã Lai Khê | Tân Sơn Nhất | 550.000 vnđ | 750.000 vnđ | |
Thị Xã Bến Cát | Tân Sơn Nhất | 530.000 vnđ | 730.000 vnđ | ###### | |
1 | Rạch Bắp An Tây | Tân Sơn Nhất | 500.000 vnđ | 700.000 vnđ | |
2 | Xã An Điền | Tân Sơn Nhất | 500.000 vnđ | 700.000 vnđ | |
3 | Xã Phú An | Tân Sơn Nhất | 500.000 vnđ | 680.000 vnđ | |
4 | Xã Phú Thứ | Tân Sơn Nhất | 500.000 vnđ | 680.000 vnđ | |
5 | Mỹ Phước 1 | Tân Sơn Nhất | 500.000 vnđ | 700.000 vnđ | |
6 | Mỹ Phước 2 | Tân Sơn Nhất | 500.000 vnđ | 700.000 vnđ | |
7 | Mỹ Phước 3 | Tân Sơn Nhất | 500.000 vnđ | 680.000 vnđ | |
8 | P.Chánh Phú Hòa | Tân Sơn Nhất | 500.000 vnđ | 700.000 vnđ | |
9 | P. Hòa Lợi | Tân Sơn Nhất | 500.000 vnđ | 680.000 vnđ | |
10 | P. Tân Định | Tân Sơn Nhất | 460.000 vnđ | 660.000 vnđ | |
Thành Phố Mới | Tân Sơn Nhất | 450.000 vnđ | 650.000 vnđ | ##### | |
1 | Phường Hòa Phú | Tân Sơn Nhất | 400.000 vnđ | 600.000 vnđ | |
2 | Phú Chánh | Tân Sơn Nhất | 420.000 vnđ | 620.000 vnđ | |
3 | KCN VSIP2 | Tân Sơn Nhất | 450.000 vnđ | 650.000 vnđ | |
4 | KCN VSIP2 Mở R | Tân Sơn Nhất | 500.000 vnđ | 700.000 vnđ | |
Thị Xã Tân Uyên | Tân Sơn Nhất | 450.000 vnđ | 650.000 vnđ | ###### | |
1 | Xã Hội Nghĩa | Tân Sơn Nhất | 500.000 vnđ | 700.000 vnđ | |
2 | P. Khánh Bình | Tân Sơn Nhất | 400.000 vnđ | 600.000 vnđ | |
3 | P. Uyên Hưng | Tân Sơn Nhất | 550.000 vnđ | 750.000 vnđ | |
4 | P. Tân Hiệp | Tân Sơn Nhất | 530.000 vnđ | 730.000 vnđ | |
5 | Tân Phước Khánh | Tân Sơn Nhất | 350.000 vnđ | 550.000 vnđ | |
6 | Phường Thái Hòa | Tân Sơn Nhất | 350.000 vnđ | 550.000 vnđ | |
7 | P. Thạnh Phước | Tân Sơn Nhất | 370.000 vnđ | 570.000vnđ | |
8 | Xã Bạch Đằng | Tân Sơn Nhất | 450.000 vnđ | 650.000 vnđ | |
9 | Xã Phú Chánh | Tân Sơn Nhất | 420.000 vnđ | 620.000 vnđ | |
10 | Xã Tân Vĩnh Hiệp | Tân Sơn Nhất | 410.000 vnđ | 610.000 vnđ | |
11 | Xã Vĩnh Tân | Tân Sơn Nhất | 500.000 vnđ | 700.000 vnđ | |
Thị Xã Thuận An | Tân Sơn Nhất | 250.000 vnđ | 450.000 vnđ | ###### | |
1 | Lái Thiêu | Tân Sơn Nhất | 250.000 vnđ | 450.000 vnđ | |
2 | An Phú | Tân Sơn Nhất | 300.000 vnđ | 500.000 vnđ | |
3 | An Thạnh | Tân Sơn Nhất | 300.000 vnđ | 500.000 vnđ | |
4 | Bình Hòa | Tân Sơn Nhất | 300.000 vnđ | 450.000 vnđ | |
5 | Bình Chuẩn | Tân Sơn Nhất | 350.000 vnđ | 550.000 vnđ | |
6 | Thuận Giao | Tân Sơn Nhất | 300.000 vnđ | 500.000 vnđ | |
7 | Vĩnh Phú | Tân Sơn Nhất | 220.000 vnđ | 400.000 vnđ | |
8 | Bình Nhâm | Tân Sơn Nhất | 300.000 vnđ | 500.000 vnđ | |
9 | Hưng Định | Tân Sơn Nhất | 300.000 vnđ | 500.000 vnđ | |
10 | An Sơn | Tân Sơn Nhất | 300.000 vnđ | 500.000 vnđ | |
Thủ Dầu Một | Tân Sơn Nhất | 350.000 vnđ | 550.000 vnđ | ###### | |
1 | Phường Chánh Mỹ | Tân Sơn Nhất | 350.000 vnđ | 550.000 vnđ | |
2 | P.Chánh Nghĩa | Tân Sơn Nhất | 350.000 vnđ | 530.000 vnđ | |
3 | Phường Định Hòa | Tân Sơn Nhất | 400.000 vnđ | 600.000 vnđ | |
4 | Phường Hiệp An | Tân Sơn Nhất | 420.000 vnđ | 620.000 vnđ | |
5 | P.Hiệp Thành | Tân Sơn Nhất | 350.000 vnđ | 550.000 vnđ | |
6 | Phương Hòa Phú | Tân Sơn Nhất | 450.000 vnđ | 650.000 vnđ | |
7 | P. Phú Cường | Tân Sơn Nhất | 360.000 vnđ | 560.000 vnđ | |
8 | Phường Phú Hòa | Tân Sơn Nhất | 350.000 vnđ | 520.000 vnđ | |
9 | Phường Phú Lợi | Tân Sơn Nhất | 350.000 vnđ | 520.000 vnđ | |
10 | Phường Phú Mỹ | Tân Sơn Nhất | 350.000 vnđ | 550.000 vnđ | |
11 | Phường Phú Tân | Tân Sơn Nhất | 370.000 vnđ | 570.000 vnđ | |
12 | Phường Phú Thọ | Tân Sơn Nhất | 350.000 vnđ | 500.000 vnđ | |
13 | Phường Tân An | Tân Sơn Nhất | 440.000 vnđ | 600.000 vnđ | |
14 | Tương Bình Hiệp | Tân Sơn Nhất | 420.000 vnđ | 620.000 vnđ | |
Thị Xã Dĩ An | Tân Sơn Nhất | 250.000 vnđ | 350.000 vnđ | ##### | |
1 | Phường An Bình | Tân Sơn Nhất | 200.000 vnđ | 350.000 vnđ | |
2 | Phường Bình An | Tân Sơn Nhất | 220.000 vnđ | 370.000 vnđ | |
3 | P.Bình Thắng | Tân Sơn Nhất | 300.000 vnđ | 500.000 vnđ | |
4 | Phường Đông Hòa | Tân Sơn Nhất | 220.000 vnđ | 370.000 vnđ | |
5 | Phường Tân Bình | Tân Sơn Nhất | 300.000 vnđ | 500.000 vnđ | |
6 | Tân Đông Hiệp | Tân Sơn Nhất | 250.000 vnđ | 400.000 vnđ | |
Huyện Dầu Tiếng | Tân Sơn Nhất | 900.000 vnđ | 1.100.000 vnđ | ###### | |
1 | Xã An Lập | Tân Sơn Nhất | 750.000 vnđ | 950.000 vnđ | |
2 | Xã Định An | Tân Sơn Nhất | 900.000 vnđ | 1.100.000 vnđ | |
3 | Xã Định Thành | Tân Sơn Nhất | 950.000 vnđ | 1.150.000 vnđ | |
4 | Xã Long Hòa | Tân Sơn Nhất | 900.000 vnđ | 1.100.000 vnđ | |
5 | Xã Long Tân | Tân Sơn Nhất | 750.000 vnđ | 950.000 vnđ | |
6 | Xã Minh Hòa | Tân Sơn Nhất | 1.000.000 | 1.200.000 vnđ | |
7 | Xã Minh Tân | Tân Sơn Nhất | 950.000 vnđ | 1.150.000 vnđ | |
8 | Xã Minh Thạnh | Tân Sơn Nhất | 1.000.000 | 1.200.000 vnđ | |
9 | Xã Thạnh An | Tân Sơn Nhất | 750.000 vnđ | 950.000 vnđ | |
10 | Xã Thanh Tuyền | Tân Sơn Nhất | 700.000 vnđ | 900.000 vnđ | |
TAXI ĐƯA ĐÓN SÂN BAY TÂN SƠN NHẤT VỀ BIÊN HÒA ĐỒNG NAI
TT | ĐIỂM ĐI | ĐIỂM ĐẾN | MỘT CHIỀU | KHỨ HỒI TRONG NGÀY | |
01 | Thành Phố Biên Hòa | Tân Sơn Nhất | 350.000 vnđ | 500.000 vnđ | |
2 | Phường An Bình | Tân Sơn Nhất | 360.000 vnđ | 500.000vnđ | |
3 | Phường Bình Đa | Tân Sơn Nhất | 350.000 vnđ | 520.000 vnđ | |
4 | Phường Bửu Long | Tân Sơn Nhất | 350.000 vnđ | 500.000 vnđ | |
5 | Phường Hòa Bình | Tân Sơn Nhất | 350.000 vnđ | 500.000 vnđ | |
6 | Phường Hố Nai | Tân Sơn Nhất | 350.000 vnđ | 500.000 vnđ | |
7 | Phường Long Bình | Tân Sơn Nhất | 350.000 vnđ | 500.000 vnđ | |
8 | Phường Long Bình Tân | Tân Sơn Nhất | 370.000 vnđ | 500.000 vnđ | |
9 | Phường Quang Vinh | Tân Sơn Nhất | 350.000 vnđ | 500.000 vnđ | |
10 | Phường Quyết Thắng | Tân Sơn Nhất | 350.000 vnđ | 500.000 vnđ | |
11 | Phường Tam Hòa | Tân Sơn Nhất | 370.000 vnđ | 520.000 vnđ | |
12 | Phường Tam Hiệp | Tân Sơn Nhất | 350.000 vnđ | 500.000 vnđ | |
13 | Phường Tân Biên | Tân Sơn Nhất | 350.000 vnđ | 550.000 vnđ | |
14 | Phường Tan Hòa | Tân Sơn Nhất | 350.000 vnđ | 550.000 vnđ | |
15 | Phường Tân Hiệp | Tân Sơn Nhất | 350.000 vnđ | 520.000 vnđ | |
16 | Phường Tân Mai | Tân Sơn Nhất | 350.000 vnđ | 500.000 vnđ | |
17 | Phường Tân Phong | Tân Sơn Nhất | 400.000 vnđ | 500.000 vnđ | |
18 | Phường Tân Tiến | Tân Sơn Nhất | 350.000 vnđ | 500.000 vnđ | |
19 | Phường Tân Vạn | Tân Sơn Nhất | 350.000 vnđ | 450.000 vnđ | |
20 | Phường Thanh Bình | Tân Sơn Nhất | 350.000 vnđ | 500.000 vnđ | |
21 | Phường Thống Nhất | Tân Sơn Nhất | 400.000 vnđ | 520.000 vnđ | |
22 | Phường Trảng Dài | Tân Sơn Nhất | 400.000 vnđ | 550.000 vnđ | |
23 | Phường Trung Dũng | Tân Sơn Nhất | 350.000 vnđ | 500.000 vnđ | |
Huyện Vĩnh Cửu | Tân Sơn Nhất | 900.000 vnđ | 1.100.000 vnđ | ||
1 | Xã Bình Lợi | Tân Sơn Nhất | 400.000 vnđ | 600.000 vnđ | |
2 | Xã Bình Hòa | Tân Sơn Nhất | 400.000 vnđ | 600.000 vnđ | |
3 | Xã Hiếu Liêm | Tân Sơn Nhất | 900.000 vnđ | 1.100.000 vnđ | |
4 | Xã Mã Đà | Tân Sơn Nhất | 800.000 vnđ | 1.000.000 vnđ | |
Xã Phú Lý | Tân Sơn Nhất | 1.100.000 vnđ | 1.200.000 vnđ | ||
1 | Xã Tân Bình | Tân Sơn Nhất | 400.000 vnđ | 600.000 vnđ | |
2 | Xã Phú Thạnh | Tân Sơn Nhất | 450.000 vnđ | 650.000 vnđ | |
3 | Xã Trị An | Tân Sơn Nhất | 600.000 vnđ | 800.000 vnđ | |
4 | Xã Vĩnh Tân | Tân Sơn Nhất | 530.000 vnđ | 730.000 vnđ | |
1 | Huyện Tân Phú | Tân Sơn Nhất | 1.300.000 vnđ | 1.500.000 vnđ | |
2 | Huyện Định Quán | Tân Sơn Nhất | 1.350.000 vnđ | 1.500.000 vnđ | |
3 | Huyện Thống Nhất | Tân Sơn Nhất | 750.000 vnđ | 950.000vnđ | |
4 | Thị xã Long Khánh | Tân Sơn Nhất | 850.000 vnđ | 950.000 vnđ | |
5 | Huyện Xuân Lộc | Tân Sơn Nhất | 1.100.000 vnđ | 1.300.000 vnđ | |
6 | Huyện Long Thành | Tân Sơn Nhất | 750.000 vnđ | 950.000 vnđ | |
7 | Huyện Nhơn Trạch | Tân Sơn Nhất | 750.000 vnđ | 950.000 vnđ | |
8 | Huyện Trảng Bom | Tân Sơn Nhất | 750.000 vnđ | 950.000 vnđ | |
9 | Huyện Cẩm Mỹ | Tân Sơn Nhất | 950.000 vnđ | 1.100.000 vnđ |
TAXI ĐƯA ĐÓN KHÁCH SÂN BAY TÂN SƠN NHẤT VỀ TÂY NINH VÀ NGƯỢC LẠI
1 | Tây Ninh | Tân Sơn Nhất | 1.000.000 vnđ | 1.200.000 vnđ | |
2 | Huyện Tân Biên | Tân Sơn Nhất | 1.200.000 vnđ | 1.400.000vnđ | |
3 | Huyện Tân Châu | Tân Sơn Nhất | 1.200.000 vnđ | 1.400.000 vnđ | |
4 | Huyện Dương Minh Châu | Tân Sơn Nhất | 950.000 vnđ | 1.150.000 vnđ | |
5 | Huyện Châu Thành | Tân Sơn Nhất | 1.000.000 vnđ | 1.200.000 vnđ | |
6 | Huyện Hòa Thành | Tân Sơn Nhất | 1.000.000 vnđ | 1.200.000 vnđ | |
7 | Huyện Bến Cầu | Tân Sơn Nhất | 950.000 vnđ | 1.150.000 vnđ | |
8 | Huyện Gò Dầu | Tân Sơn Nhất | 700.000 vnđ | 900.000 vnđ | |
9 | Huyện Trảng Bàng | Tân Sơn Nhất | 600.000 vnđ | 800.000 vnđ |
TAXI ĐƯA ĐÓN SÂN BAY TÂN SƠN NHẤT VỀ BÌNH PHƯỚC VÀ NGƯỢC LẠI
TT | ĐIỂM ĐI | ĐIỂM ĐẾN | MỘT CHIỀU | KHỨ HỒI | GHI CHÚ |
01 | Tân Sơn Nhất | Thị xã Đồng Xoài | 950.000 vnđ | 1.150.000 vnđ | ### |
2 | Tân Sơn Nhất | Thị xã Bình Long | 1.000.000 vnđ | 1.200.000 vnđ | |
3 | Tân Sơn Nhất | Thị xã Phước Long | 1.200.000 vnđ | 1.400.000 vnđ | |
4 | Tân Sơn Nhất | Huyện Bù Đăng | 1.200.000 vnđ | 1.400.000 vnđ | |
5 | Tân Sơn Nhất | Huyện Bù Đốp | 1.300.000 vnđ | 1.500.000 vnđ | |
6 | Tân Sơn Nhất | Huyện Bù Gia Mập | 1.500.000 vnđ | 1.700.000 vnđ | ###### |
7 | Tân Sơn Nhất | Huyện Chơn Thành | 900.000 vnđ | 1.100.000 vnđ | |
8 | Tân Sơn Nhất | Huyện Đồng Phú | 1.000.000 vnđ | 1.200.000 vnđ | |
9 | Tân Sơn Nhất | Huyện Hớn Quản | 950.000 vnđ | 1.150.000 vnđ | |
9 | Tân Sơn Nhất | Huyện Lộc Ninh | 1.100.000 vnđ | 1.100.000 vnđ | |
10 | Tân Sơn Nhất | Huyện Phú Riềng | 1.000.000 vnđ | 1.200.000 vnđ | |